Có 2 kết quả:
同位素分离 tóng wèi sù fēn lí ㄊㄨㄥˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄧˊ • 同位素分離 tóng wèi sù fēn lí ㄊㄨㄥˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
isotopic separation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
isotopic separation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0